Tổng Quan Về Phân Tích Kỹ Thuật Chứng Khoán

Phân tích kỹ thuật chứng khoán là phương pháp đánh giá cổ phiếu dựa trên biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm nền tảng, các loại biểu đồ kỹ thuật phổ biến và các trường phái phân tích được trader sử dụng rộng rãi trên thị trường chứng khoán.

1. Khái quát phân tích kỹ thuật chứng khoán

Ngoài kết quả kinh doanh, cổ phiếu còn chịu ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường, dòng tiền và kỳ vọng của nhà đầu tư. Nên có lúc giá tăng dù chưa có dấu hiệu cải thiện rõ ràng về hoạt động kinh doanh, và cũng có lúc giá giảm dù báo cáo tài chính vẫn tích cực.

Vì vậy, bên cạnh phân tích cơ bản, các trader chọn phân tích kỹ thuật chứng khoán như một cách để quan sát hành vi thị trường thông qua biến động giá và khối lượng giao dịch. Phân tích kỹ thuật chú trọng đến xu hướng và mô hình lặp lại trên biểu đồ để tìm điểm mua – bán hợp lý.

Phân tích kỹ thuật trong chứng khoán dựa trên 3 nguyên lý chính:

      - Giá phản ánh mọi thông tin: Từ dữ liệu tài chính, tin tức đến kỳ vọng và cảm xúc của thị trường.

      - Giá có xu hướng: Khi một xu hướng hình thành, nó có xu hướng tiếp tục cho đến khi có dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự thay đổi.

      - Lịch sử có thể lặp lại: Các mô hình giá thường tái diễn vì tâm lý đám đông ít thay đổi theo thời gian.

Dù không thể dự đoán chính xác tuyệt đối, phân tích kỹ thuật vẫn là một công cụ hữu ích giúp trader xây dựng chiến lược rõ ràng, kiểm soát rủi ro và ra quyết định có cơ sở hơn trong quá trình giao dịch.

2. Phân loại biểu đồ kỹ thuật chứng khoán phổ biến

Dưới đây là 6 loại biểu đồ phân tích kỹ thuật chứng khoán, từ cơ bản đến nâng cao:

2.1. Biểu đồ đường (Line chart)

Biểu đồ đường là dạng đơn giản nhất, chỉ thể hiện một đường nối các mức giá đóng cửa qua từng phiên giao dịch. Nhờ tính trực quan và dễ đọc, biểu đồ đường thường được sử dụng để quan sát xu hướng tổng thể của thị trường.

Tuy nhiên, vì chỉ hiển thị giá đóng cửa nên biểu đồ này không cung cấp thông tin về biến động giá trong phiên, như mức giá cao nhất hay thấp nhất.

2.2. Biểu đồ thanh (Bar chart)

Biểu đồ thanh cung cấp thông tin chi tiết hơn so với biểu đồ đường. Mỗi cột trên biểu đồ thể hiện bốn mức giá trong một phiên giao dịch: mở cửa, cao nhất, thấp nhất và đóng cửa.

Biểu đồ thanh giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hành vi giá trong từng phiên, tuy nhiên, với người mới bắt đầu, việc đọc biểu đồ này có thể cần một chút thời gian làm quen.

2.3. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Biểu đồ nến Nhật là loại được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay vì tính trực quan và khả năng mô tả rõ ràng tâm lý thị trường. Mỗi nến thể hiện chuyển động giá trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một phiên giao dịch.

Thân nến và bóng nến cung cấp đầy đủ bốn mức giá: mở cửa, cao nhất, thấp nhất, đóng cửa. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận diện các mô hình đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng, từ đó đưa ra quyết định giao dịch phù hợp hơn.

2.4. Biểu đồ điểm và hình (Point and Figure chart)

Khác với các loại biểu đồ truyền thống vốn dựa trên thời gian, biểu đồ điểm và hình không hiển thị từng phiên giao dịch mà chỉ ghi nhận biến động giá đáng kể. Mỗi cột gồm các ký hiệu “X” thể hiện xu hướng tăng và “O” cho xu hướng giảm.

Biểu đồ này giúp loại bỏ các nhiễu động nhỏ, làm nổi bật các xu hướng chính, rất hữu ích trong việc xác định điểm đảo chiều. Tuy nhiên, vì không hiển thị khung thời gian cụ thể, nó phù hợp hơn với nhà đầu tư trung – dài hạn.

2.5. Biểu đồ Renko (Renko chart)

Renko là loại biểu đồ bắt nguồn từ Nhật Bản, tập trung hoàn toàn vào chuyển động giá và bỏ qua yếu tố thời gian. Mỗi “viên gạch” trên biểu đồ Renko chỉ xuất hiện khi giá di chuyển một khoảng nhất định, do nhà đầu tư thiết lập trước.

Biểu đồ Renko giúp làm mượt xu hướng và dễ dàng loại bỏ nhiễu trong thị trường biến động mạnh. Nó đặc biệt hữu ích để xác định xu hướng dài hơi và các điểm breakout rõ ràng. Tuy nhiên, cũng giống như Point and Figure, nó không cho biết diễn biến cụ thể trong từng phiên.

3. Các chiến lược phân tích kỹ thuật chứng khoán phổ biến

Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, có nhiều trường phái được nhà đầu tư lựa chọn tùy theo phong cách giao dịch và mức độ kinh nghiệm. Dưới đây là những trường phái phổ biến và dễ tiếp cận nhất:

Trường phái sử dụng chỉ báo kỹ thuật

Nhà đầu tư trong trường phái này thường dựa vào các công cụ như RSI, MACD, đường trung bình (MA), hoặc Bollinger Bands để xác định tín hiệu mua và bán. Phương pháp này dễ tiếp cận, phù hợp với người mới hoặc những ai muốn giao dịch theo hệ thống rõ ràng.

Trường phái hành động giá (Price Action)

Nhà đầu tư quan sát trực tiếp mô hình nến, vùng hỗ trợ – kháng cự và các mẫu hình giá để đưa ra quyết định. Phương pháp này linh hoạt, không phụ thuộc vào chỉ báo, nhưng đòi hỏi kinh nghiệm quan sát và khả năng đọc biểu đồ tốt.

Trường phái theo xu hướng (Trend-following)

Nhà đầu tư tập trung xác định xu hướng chính của thị trường và đi theo xu hướng đó. Họ thường sử dụng trendline, đường MA và khối lượng giao dịch để xác nhận xu hướng. Phương pháp này giúp giữ vị thế lâu hơn và phù hợp với thị trường có xu hướng rõ ràng.

Trường phái phân tích mô hình và chu kỳ

Những người theo trường phái này sử dụng các lý thuyết như sóng Elliott, chu kỳ thị trường hoặc góc thời gian Gann để dự đoán điểm đảo chiều. Đây là phương pháp nâng cao, đòi hỏi nền tảng kiến thức vững và khả năng phân tích sâu.

Trường phái phân tích theo Fibonacci

Nhà đầu tư sử dụng các mức Fibonacci (như 38.2%, 50%, 61.8%) để xác định vùng giá có khả năng điều chỉnh hoặc tiếp diễn xu hướng. Trường phái này không cung cấp tín hiệu rõ ràng, nhưng rất hiệu quả khi kết hợp với các công cụ khác như mô hình giá hoặc hỗ trợ - kháng cự.

Phân tích kỹ thuật là một công cụ quan trọng trong giao dịch chứng khoán, đặc biệt khi nhà đầu tư muốn hiểu và phản ứng kịp thời với biến động thị trường. Việc nắm vững các loại biểu đồ và trường phái phân tích không chỉ giúp bạn đọc được xu hướng mà còn hỗ trợ xác định điểm mua - bán hợp lý.

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, điều quan trọng là chọn phương pháp phù hợp với bản thân và không ngừng rèn luyện kỹ năng quan sát. Khi hiểu đúng và dùng đúng, phân tích kỹ thuật sẽ là một phần không thể thiếu trong chiến lược đầu tư hiệu quả và kỷ luật.